--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sặm màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sặm màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặm màu
+ adj
dark - coloured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặm màu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sặm màu"
:
sặm màu
sậm màu
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
sặm màu
:
dark - coloured
+
êm ái
:
melodious; sweet; mild
+
wrasse
:
(động vật học) cá hàng chài
+
angary
:
(pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)
+
flight formation
:
sự bay thành đội hình